Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気がいい
きがいい
tốt bụng
天気がいい てんきがいい
trời đẹp.
気前がいい きまえがいい きまえがよい
hào phóng
気分がいい きぶんがいい
Cảm thấy thoải mái, cảm thấy khoẻ
気がない きがない
không quan tâm, không hứng thú
気が多い きがおおい
hay thay đổi, cái gì cũng muốn
気が短い きがみじかい
nóng tính, dễ cáu
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
気が荒い きがあらい
xấu tính, hay gây gổ
「KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích