Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が多い
きがおおい
hay thay đổi, cái gì cũng muốn
気の多い きのおおい
hay thay đổi, không kiên định
人が多い ひとがおおい
đông
口が多い くちがおおい
người nói nhiều
気がいい きがいい
tốt bụng
気が気でない きがきでない
Bứt rứt, khó chịu
注文が多い ちゅうもんがおおい
nhiều yêu cầu
口数が多い くちかずがおおい こうすうがおおい
khẩu nghiệp.
気がない きがない
không quan tâm, không hứng thú
「KHÍ ĐA」
Đăng nhập để xem giải thích