Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水圧計
すいあつけい
nước - sức ép đánh giá
水銀気圧計 すいぎんきあつけい
khí áp kế thủy ngân
水圧 すいあつ
thủy áp.
残圧計 ざんあつけい
đồng hồ đo áp suất dư
圧力計 あつりょくけい
cái đo áp, áp kế
燃圧計 ねんあつけい
đồng hồ đo áp suất nhiên liệu
油圧計 ゆあつけい
Máy(Thiết bị) đo áp suất dầu
気圧計 きあつけい
phong vũ biểu.
đồng hồ áp suất
「THỦY ÁP KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích