水治療法
すいちりょうほう みずちりょうほう
「THỦY TRÌ LIỆU PHÁP」
◆ Thủy liệu pháp
◆ Vật lý trị liệu sử dụng các đặc tính vật lý của nước
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Phép chữa bằng nước
Đăng nhập để xem giải thích
すいちりょうほう みずちりょうほう
「THỦY TRÌ LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích