Kết quả tra cứu 水酸化鉄
Các từ liên quan tới 水酸化鉄
水酸化鉄
すいさんかてつ
「THỦY TOAN HÓA THIẾT」
☆ Danh từ
◆ Sắt(II) hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Fe(OH)₂.
Đăng nhập để xem giải thích
すいさんかてつ
「THỦY TOAN HÓA THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích