Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗腺嚢腫
かんせんのうしゅ
u nang tuyến mồ hôi
汗腺腫瘍 かんせんしゅよう
khối u tuyến mồ hôi
嚢胞腺腫 のうほうせんしゅ
u nang tuyến
先端汗腺腫 せんたんかんせんしゅ
acrospiroma (u da lành tính)
汗腺 かんせん
(giải phẫu) tuyến mồ hôi
嚢胞腺線維腫 のうほうせんせんいしゅ
u nang tuyến vú
嚢腫 のうしゅ
u nang
腺腫 せんしゅ
u tuyến, khối u tuyến
アポクリン汗腺 アポクリンかんせん
tuyến mồ hôi
「HÃN TUYẾN NANG THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích