Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚物入れ
おぶついれ
thùng đựng chất thải vệ sinh, thùng xử lý băng vệ sinh
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
汚物 おぶつ
rác rưởi
入れ物 いれもの
đồ đựng
物入れ ものいれ
Tủ chứa đồ
小物入れ こものいれ しょうものいれ
túi nhỏ đựng đồ
仕入れ物 しいれもの しいれぶつ
cung cấp (của) hàng hóa nhận được
入物 いれもの
côngtenơ; trường hợp; chỗ chứa đựng
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
「Ô VẬT NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích