Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚職疑惑
おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
疑惑 ぎわく
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ; nghi hoặc; hoài nghi; nghi ngờ
汚職 おしょく
sự tham ô; sự tham nhũng
核疑惑 かくぎわく
nghi ngờ sở hữu (hoặc đang chế tạo) vũ khí hạt nhân
豊胸疑惑 ほうきょうぎわく
nghi án nâng ngực
会計疑惑 かいけいぎわく
vụ bê bối tài chính
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
「Ô CHỨC NGHI HOẶC」
Đăng nhập để xem giải thích