Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
池汀
ちてい
bờ ao
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池 いけ
bàu
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
溜池 ためいけ
kho chứa; ao
「TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích