Kết quả tra cứu 治療法
治療法
ちりょうほう
「TRÌ LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
◆ Phương pháp trị liệu
時間稼
ぎをして、その
間
にこの
病気
の
治療法
が
見
つかるようにと
願
っている
Chúng tôi đang tranh thủ thời gian và hy vọng sẽ sớm tìm ra phương pháp điều trị bệnh này
私
はその
病気
にかかった
人
には
治療法
がないことを
知
った。
Tôi biết rằng không có phương pháp điều trị cho người mắc bệnh đó .
Đăng nhập để xem giải thích