Kết quả tra cứu 況して
Các từ liên quan tới 況して
況して
まして
「HUỐNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Huống chi; đương nhiên là
平日
でも
混
むのに〜
日曜
だったものだから
大混雑
だった。
Ngày thường còn đông huống chi là ngày chủ nhật, thế nên đã rất hỗn loạn. .
Đăng nhập để xem giải thích