Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法秩序
ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp
秩序 ちつじょ
trật tự
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
世界秩序 せかいちつじょ
trật tự thế giới
無秩序の むちつじょの
bát nháo.
秩序維持 ちつじょいじ
sự duy trì trật tự
秩序整然 ちつじょせいぜん
việc đảm bảo mọi thứ theo đúng thứ tự, sắp xếp theo trật tự
風紀秩序 ふうきちつじょ
Thuần phong mĩ tục
「PHÁP TRẬT TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích