Kết quả tra cứu 泥を被る
Các từ liên quan tới 泥を被る
泥を被る
どろをかぶる どろをこうむる
「NÊ BỊ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để được bao trùm với bùn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 泥を被る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泥を被る/どろをかぶるる |
Quá khứ (た) | 泥を被った |
Phủ định (未然) | 泥を被らない |
Lịch sự (丁寧) | 泥を被ります |
te (て) | 泥を被って |
Khả năng (可能) | 泥を被れる |
Thụ động (受身) | 泥を被られる |
Sai khiến (使役) | 泥を被らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泥を被られる |
Điều kiện (条件) | 泥を被れば |
Mệnh lệnh (命令) | 泥を被れ |
Ý chí (意向) | 泥を被ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 泥を被るな |