Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋裁師
ようさいし
thợ may áo đàn bà
洋裁 ようさい
việc may quần áo kiểu Tây.
裁縫師 さいほうし
thợ may, người may vá
裁断師 さいだんし
(thợ may có) người cắt
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
裁 さい
xét đoán
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
「DƯƠNG TÀI SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích