Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽
つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
津 つ
harbour, harbor, port
軽 けい
nhẹ
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
「TÂN KHINH」
Đăng nhập để xem giải thích