Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流し場
ながしば ながしじょう
vòi nước (nơi rửa ráy, tắm giặt..)
流通市場 りゅーつーしじょー
thị trường chứng khoán thứ cấp
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
渡し場 わたしば わたしじょう
bến đò
殺し場 ころしば
murder scene (in kabuki, etc.)
干し場 ほしば ほしじょう
sân phơi; nơi phơi đồ
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
島流し しまながし
trục xuất, đày ải ra đảo
流し網 ながしあみ
lưới trôi; lưới kéo
「LƯU TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích