流れ作業
ながれさぎょう
「LƯU TÁC NGHIỆP」
◆ Công việc làm dây chuyền
☆ Danh từ
◆ Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
〜を
作
るための
流
れ
作業
の
技術
Kỹ thuật vận hành dây chuyền lắp ráp để sản xuất ~
〜を
流
れ
作業
で
大量生産
する
Sản xuất hàng loạt~ bằng hệ thống dây chuyền . .
Đăng nhập để xem giải thích