Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浜靫
はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
靫 ゆぎ ゆき うつぼ うつお
mũi tên hình trụ
靫草 うつぼぐさ ウツボグサ
cây hạ khô thảo
靫蔓 うつぼかずら
cây nắp ấm
浜 はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu
「BANH」
Đăng nhập để xem giải thích