Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海道
かいどう
hải đạo, tuyến đường chính trên biển
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
半道海豚 ばんどういるか はんどういるか バンドウイルカ ハンドウイルカ
bottlenose dolphin, bottlenosed dolphin (Tursiops truncatus)
「HẢI ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích