Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深鉢
ふかばち
chậu hoa đất sét
鉢 はち
bát to
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
金鉢 かなばち
bát kim loại
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
スープ鉢 スープばち
bát súp
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
捨鉢 すてばち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
「THÂM BÁT」
Đăng nhập để xem giải thích