Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温め酒
あたためざけ ぬくめざけ
rượu sake hâm nóng
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ベンチを温める ベンチをあたためる
để là một người đánh bóng ghế dài
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu
「ÔN TỬU」
Đăng nhập để xem giải thích