Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温水洗浄便座
おんすいせんじょうべんざ
chậu vệ sinh, chậu rửa
便器洗浄機 べんきせんじょうき
máy rửa bồn cầu
水洗便所 すいせんべんじょ
bồn cầu loại dội nước
温水便座取付サービス おんすいべんざとりつけサービス
dịch vụ lắp đặt bàn cầu có nước nóng
温水便座交換サービス おんすいべんざこうかんけサービス
dịch vụ thay thế bồn cầu có nước nóng
洗浄 せんじょう
Sự làm sạch; sửa rửa ráy
便座 べんざ
bệ ngồi bồn cầu
腟洗浄 ちつせんじょー
thụt rửa âm đạo
洗浄圧 せんじょーあつ
áp suất rửa sạch vết thương
Đăng nhập để xem giải thích