Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿潤
しつじゅん
sự ẩm ướt
湿潤性 しつじゅんせー
tính thấm ướt được
湿潤剤 しつじゅんざい
chất làm ẩm ướt
湿潤器 しつじゅんき
máy tạo độ ẩm
湿潤環境 しつじゅんかんきょー
môi trường ẩm ướt
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
湿潤環境下療法 しつじゅんかんきょーかりょーほー
liệu pháp giữ vết thương trong môi trường ẩm
適潤 てきじゅん
đủ ẩm (ví dụ: đối với cây trồng)
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
「THẤP NHUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích