Kết quả tra cứu 湿雪
Các từ liên quan tới 湿雪
湿雪
しっせつ
「THẤP TUYẾT」
☆ Danh từ
◆ Tuyết ướt; tuyết ẩm
湿雪
は
雪
だるまを
作
るのに
適
している。
Tuyết ướt rất thích hợp để làm người tuyết.
Đăng nhập để xem giải thích
しっせつ
「THẤP TUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích