Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶解熱
ようかいねつ
nhiệt độ tan chảy
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
解熱 げねつ
sự giải nhiệt; sự hạ sốt
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解度 ようかいど
溶解炉 ようかいろ
nấu chảy lò
熱解析 ねつかいせき
phân tích nhiệt
「DONG GIẢI NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích