Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏洩電流
ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
漏れ電流 もれでんりゅう
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
機密漏洩 きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
歯科漏洩 しかろーえー
rò rỉ nha khoa
リーククランプ(漏れ電流) リーククランプ(もれでんりゅう)
Kẹp rò rỉ (dòng rò)
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
「LẬU DUỆ ĐIỆN LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích