Kết quả tra cứu 潜り
Các từ liên quan tới 潜り
潜り
くぐり もぐり
「TIỀM」
☆ Danh từ
◆ Việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
◆ Người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, kẻ móc túi
潜
りはできるが
泳
げないのは、
私
の
知
る
限
りでは
彼
だけだ。
Anh ấy là người đàn ông duy nhất tôi biết có thể lặn nhưng không biết bơi.
◆ Không vào sổ, không đăng ký
◆ Không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)
Đăng nhập để xem giải thích