Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁度
だくど にごたび
độ đục
濁度計 だくどけい
turbidity meter, nephelometer, turbidimeter
濁度計/透視度計 だくどけい/とうしどけい
chất chuẩn
Đo độ đục/đo độ trong suốt
比濁法と濁度測定 ひだくほーとだくどそくてー
phương pháp đo độ đục
濁度計/透視度計関連品 だくどけい/とうしどけいかんれんひん
máy đo clo dư
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
「TRỌC ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích