Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濡れ色
ぬれいろ
Màu ướt.
濡れ羽色 ぬればいろ
Màu đen bóng.
鴉の濡れ羽色 からすのぬればいろ
màu đen bóng (tóc), màu của một con quạ với lông ướt
烏の濡れ羽色 からすのぬればいろ
màu đen bóng; đen như lông quạ (tóc)
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
濡れ損 ぬれそん
hư hại do thấm nước, dầu.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.
「NHU SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích