Kết quả tra cứu 火災
Các từ liên quan tới 火災
火災
かさい
「HỎA TAI」
◆ Bị cháy
火災
で
郵便列車
は
郵便物
の
大半
を
焼失
した。
Chuyến tàu chở thư bị mất gần hết thư trong vụ cháy.
◆ Cháy
火災
に
備
えて
家
に
保険
をかけなさい。
Bảo đảm ngôi nhà của bạn chống cháy.
火災
の
原因
は
不明
です。
Hiện chưa rõ nguyên nhân vụ cháy.
☆ Danh từ
◆ Hỏa hoạn
記録
にある
過去最大
の
火災
Vụ hỏa hoạn lớn nhất trong lịch sử
ガス爆発
による
火災
Hỏa hoạn do cháy nổ khí ga
◆ Hỏa tai.
Đăng nhập để xem giải thích