Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎陽
えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
炎 えん ほのお ほむら
Sự đốt cháy; sự bốc cháy
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽的 ようてき
hiện
「VIÊM DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích