Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無利子
むりし
không có lãi
利子 りし
lãi
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
砂利子 じゃりんこ
Học sinh không thể theo kịp trường học
利子率 りしりつ
suất lãi.
無患子 むくろじ ムクロジ
(thực vật học) cây bồ hòn
利子所得 りししょとく
thu nhập lãi
商業利子 しょうぎょうりし
lãi thương nghiệp
経過利子 けーかりし
lãi dồn tích
「VÔ LỢI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích