Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機物質
むきぶっしつ
chất vô cơ
無機質 むきしつ
vô cơ hoặc khoáng vật quan trọng
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
無機物 むきぶつ
無機質肥料 むきしつひりょう
inorganic fertilizer, mineral fertilizer
無機化合物 むきかごうぶつ
hợp chất vô cơ
物質 ぶっしつ
vật chất
質物 しちもつ しちもの
vật đi cầm
無機 むき
vô cơ
「VÔ KI VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích