Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無為に
むいに
tiêu dao.
無為にぶらつく むいにぶらつく
lông nhông.
無為に費えた年月 むいについえたとしつき
những năm tàn nhàn rỗi
無為 むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無能 むいむのう
không có khả năng
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn
無作為 むさくい
không cố ý, không chủ tâm
為に ために
cho; nhằm mục đích, vì mục đích (của); vì quyền lợi (của ai); để cho; thay mặt
「VÔ VI」
Đăng nhập để xem giải thích