Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無秩序の
むちつじょの
bát nháo.
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
無秩序な むちつじょな
bừa bộn.
秩序 ちつじょ
trật tự
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp
世界秩序 せかいちつじょ
trật tự thế giới
秩序維持 ちつじょいじ
sự duy trì trật tự
秩序整然 ちつじょせいぜん
việc đảm bảo mọi thứ theo đúng thứ tự, sắp xếp theo trật tự
「VÔ TRẬT TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích