Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然うして
そうして
làm như thế
然して そして しかして さして
sau đó
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
然し しかし
tuy nhiên; nhưng
然うした そうした
such
然う そう
như vậy
決然として けつぜんとして
nhất quyết
憤然として ふんぜんとして
tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
凝然として ぎょうぜんとして
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
「NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích