Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き餅焼き
やきもちやき
người hay ghen tuông
焼き餅 やきもち
bánh nướng
御焼き餅 おやきかちん
roasted mochi
焼き餅やき やきもちやき
tính cuồng ghen
焼餅 やきもち
Lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
焼き餠
sự đố kỵ; sự ghen ghét
Đăng nhập để xem giải thích