Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照射処理
しょうしゃしょり
Xử lý chiếu xạ
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền
処理部 しょりぶ
đơn vị xử lý
「CHIẾU XẠ XỨ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích