煮返す
にかえす
「CHỬ PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Nấu lại, hâm lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 煮返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮返す/にかえすす |
Quá khứ (た) | 煮返した |
Phủ định (未然) | 煮返さない |
Lịch sự (丁寧) | 煮返します |
te (て) | 煮返して |
Khả năng (可能) | 煮返せる |
Thụ động (受身) | 煮返される |
Sai khiến (使役) | 煮返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮返す |
Điều kiện (条件) | 煮返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮返せ |
Ý chí (意向) | 煮返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮返すな |