Kết quả tra cứu 熊
Các từ liên quan tới 熊
熊
くま
「HÙNG」
☆ Danh từ
◆ Gấu; con gấu
熊
は
冬
の
間
ほら
穴
にこもっていた
Gấu vào hang để trú đông
訓練
された
熊
Gấu được huấn luyện .
熊
をたおす
Giết gấu
Đăng nhập để xem giải thích
くま
「HÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích