牢破り
ろうやぶり
「LAO PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự vượt ngục; sự trốn tù
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 牢破り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牢破りする/ろうやぶりする |
Quá khứ (た) | 牢破りした |
Phủ định (未然) | 牢破りしない |
Lịch sự (丁寧) | 牢破りします |
te (て) | 牢破りして |
Khả năng (可能) | 牢破りできる |
Thụ động (受身) | 牢破りされる |
Sai khiến (使役) | 牢破りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牢破りすられる |
Điều kiện (条件) | 牢破りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牢破りしろ |
Ý chí (意向) | 牢破りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牢破りするな |