Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物断ち
ものだち ものたち
sự kiêng
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
塩断ち しおだち
sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)
茶断ち ちゃだち
thôi uống trà; nhịn uống trà
油断禁物 ゆだんきんもつ
không được chủ quan, không được mất cảnh giác
断ち切り たちきり
cắt rời, một cái gì đó đã được cắt ra
断ち切る たちきる
cắt rời, cắt đứt, chặn đứng
断ち割る たちわる
chia cắt
「VẬT ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích