Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理番地
ぶつりばんち
địa chỉ vật lý
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất
番地 ばんち
địa chỉ chỗ ở; số khu nhà
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
物理的地図 ぶつりてきちず
bản đồ có tính vật lý
動物地理区 どうぶつちりく
khu vực sở thú
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
「VẬT LÍ PHIÊN ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích