Kết quả tra cứu 犬
Các từ liên quan tới 犬
犬
いぬ
「KHUYỂN」
◆ Cẩu
☆ Danh từ
◆ Chó
よくしつけられた
犬
Con chó được đào tạo tốt
犬
が
テレビ
の
前
に
座
っている
Con chó đang ngồi trước TV
かわいらしい
小犬
Con chó nhỏ trông đáng yêu
◆ Khuyển.
犬馬
の
労
を
取
る
Sử dụng sức khuyển mã .
Đăng nhập để xem giải thích