Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犯罪人
はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
逃亡犯罪人 とうぼうはんざいにん
trốn tránh khỏi công lý, tội phạm chạy trốn
戦争犯罪人 せんそうはんざいにん せんそうはんざいじん
tội phạm chiến tranh
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
犯罪 はんざい
can phạm
犯人蔵匿罪 はんにんぞうとくざい
(tội) chứa chấp kẻ phạm tội
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính
犯罪死 はんざいし
chết oan
「PHẠM TỘI NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích