Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭い部屋
せまいへや
gác xép.
部屋 へや
căn buồng
部屋頭 へやがしら
đô vật xếp hạng cao nhất trong nhóm thi
汚部屋 おべや おへや
phòng bẩn, phòng bừa bộn
部屋子 へやご
thanh niên vẫn sống ở nhà, phụ thuộc
部屋方 へやがた
người hầu nữ được thuê với chi phí riêng của một người phụ nữ đang chờ đợi
同部屋 どうべや
các đô vật cùng phòng
部屋食 へやしょく
bữa ăn phục vụ tại phòng
角部屋 かどべや
góc phòng
「HIỆP BỘ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích