Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獲得する
かくとく かくとくする
đạt.
勝利を獲得する しょうりをかくとくする
đắc thắng.
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
言語獲得 げんごかくとく
sự thu nhận ngôn ngữ
獲得被膜 かくとくひまく
cao răng
外貨獲得 がいかかくとく
đổi ngoại tệ
獲得免疫 かくとくめんえき
acquired immunity
獲得形質 かくとくけいしつ
những đặc điểm mà sinh vật có được trong suốt cuộc đời do ảnh hưởng của môi trường (trái ngược với những đặc điểm được di truyền)
得する とくする
được
「HOẠCH ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích