Kết quả tra cứu 王
Các từ liên quan tới 王
王
おう
「VƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
王様
はその
囚人
を
解放
するように
命
じた。
Nhà vua ra lệnh trả tự do cho tù nhân.
王
は
人民
を
抑圧
した。
Vua đàn áp dân của mình.
王手
をかけられたほうは、
玉
を
逃
げるなどの
方法
で
王手
を
防
がねばなりません。
Người chơi được kiểm tra phải tìm cách để vua trốn thoát và chặn séc.
Đăng nhập để xem giải thích