Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生管
せいかん
quản lý sản xuất
衛生管理 えいせいかんり
quản lý vệ sinh
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh
生産管理 せいさんかんり
quản lí sản xuất
角膜血管新生 かくまくけっかんしんせー
tân mạch hắc mạc
網膜血管新生 もうまくけっかんしんせい
tân mạch võng mạc
脈絡膜血管新生 みゃくらくまくけっかんしんせー
tân mạch màng mạch
消化管微生物叢 しょーかかんびせーぶつそー
các vi sinh vật ở đường tiêu hóa
「SANH QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích