Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産前産後
さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
産前 さんぜん
tiền sản; trước khi sinh đẻ
産後サポーター さんごサポーター
người hỗ trợ sau sinh
出産後 しゅっさんご
産後鬱 さんごうつ
trầm cảm sau sinh
産後管理 さんごかんり
chăm sóc hậu sản
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản
「SẢN TIỀN SẢN HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích